CÔNG TY CỔ PHẦN KHẢI THẮNG

MENU
Tiếng Việt English

Máy Dò Kim Loại

  • Mã sản phẩm: MÁY DÒ KIM LOẠI
  • Giá: Liên hệ
  • Lượt xem: 12512
Mô tả
_addcart
MÁY DÒ KIM LOẠI DẠNG BĂNG TẢI             
Thích hợp dùng cho ngành thủy sản, thịt, dưa chua, mì, hoa quả sấy, rau quả, nguyên liệu hóa chất, dược phẩm, mỹ thuật, đồ chơi trẻ em....
 
Kiểm tra dị vật từ thực phẩm (đóng gói hoặc không đóng gói), bao gồm kim loại đen (sắt), kim loại màu (đồng, nhôm) và inox, kể cả lá nhôm và bao bì kim loại mỏng.
  • Ổn định & độ nhạy cao
  • Chức năng tự cài đặt
  • Đọc nhanh đặc tính sản phẩm, hoàn thành chế độ cài đặt tự động
  • Hệ thống lập trình thân thiện với người sử dụng
  • Máy trang bị chức năng tự động lùi, hạn chế việc khuân vác
  • Kho dữ liệu sản phẩm lưu trữ được 52 loại sản phẩm
  • Màn hình hiển thị tinh thể lỏng LCD, ngôn ngữ Trung/Anh/Việt, dễ dàng thao tác
  • Thiết kế máy chống bụi và nước, dễ vệ sinh
2. MÁY DÒ KIM LOẠI IDM-II
Dựa trên dòng sản phẩm IDM-I, dòng IDM-II tăng cường chức năng của giai đoạn theo dõi, theo dõi sản phẩm, hiệu chuẩn tự động cân bằng, và sử dụng kỷ thuật xử lý bề mặt gương không gỉ, đã cải thiện độ nhạy và tăng cường độ ổn định đáng kể
Thêm chức năng mới
  • Chức năng theo dõi, duy trì độ ổn định và độ nhạy của sản phẩm
  • Chức năng theo dõi sản phẩm, tự động căn cứ theo hiệu ứng biến hóa của sản phẩm tiến hành điều chỉnh nội bộ.
  • Chức năng tự động hiệu chỉnh cân bằng, duy trì tuổi thọ của máy.
  • Tối ưu hóa cấu trúc phần cứng, sử dụng chip đơn cho hiệu ứng cao FPGA
  • Thân thiện với người dùng:
  • Thân máy bằng thép không gỉ, thiết kế nhỏ gọn.
  • Kho dữ liệu chứa được hơn 100 loại sản phẩm.
  • Tích hợp cổng USB và cổng mạng
  • Cấp bảo vệ IP66, chống bụi, chống nước
MÃ HIỆU
Quy cách
4008、4012、4015、4018
5020、5025
4008、4012、4015、4018
5020、5025
Độ rộng thông qua
400mm
500mm
400mm
500mm
Chiều cao thông qua
80mm、120mm
150mm、180mm
200mm
250mm
80mm、120mm
150mm、180mm
200mm
250mm
Độ nhạy *
Bi Sắt
Φ0.5mm、Φ0.6mm
Φ0.7mm、Φ0.8mm
Φ1.0mm
Φ1.2mm
Φ0.5mm、Φ0.6mm
Φ0.7mm、Φ0.8mm
Φ1.0mm
Φ1.2mm
Bi inox 304
Φ1.0mm、Φ1.2mm
Φ1.5mm、Φ2.0mm
Φ2.0mm
Φ2.5mm
Φ0.8mm、Φ1.0mm
Φ1.2mm、Φ1.5mm
Φ1.5mm
Φ2.0mm
Độ rộng băng tải
360mm
460mm
360mm
460mm
Tải trọng
5~10kg
20~100kg
5~10kg
20~100kg
Phương thức hiển thị
LCD màn hình tinh thể lỏng (lựa chọn cảm ứng FDM)
Phương thức thao tác
Nút bấm (lựa chọn cảm ứng)
Hình dạng máy
Đầu dò cong
(Lựa chọn: đầu bằng)
Đầu dò bằng
Số lượng lưu trữ sản phẩm
52 loại sản phẩm
Sản phẩm đóng gói
Bao bì theo tiêu chuẩn nhựa hoặc giấy, bao bì kim loại (màng nhôm), các loại hạt rời rạc.
Chất liệu băng tải
Dây PVC chuyên dùng cho ngành thực phẩm (Dây PU. bàn xích)
Tốc dộ băng tải
Cố định 25m/phút (Có thể lựa chọn tốc độ khác) (nếu cần điều chỉnh tốc độ, có thể lắp thêm bộ biến tần)
Phương thức cảnh báo
Cảnh báo ngừng máy (đèn cảnh báo, có thể chọn lắp đặt loại trừ )
Điện nguồn
AC220V (Hoăc khác)
Cấp bảo vệ
IP30/IP66
Chất liệu máy
Inox 304
Ghi chú:   
  • Bảng thông số dựa trên máy không tải, thực tế thay đổi tùy theo ảnh hưởng sản phẩm, môi trường hoặc do vị trí kim loại trộn lẫn vào sản phẩm
  • Bảng thông số trên là thông số tiêu chuẩn, đối với kích thước khác và yêu cầu đặc biệt, có thể được tùy chỉnh
 
Chuyên thiết kế cho ngành sản xuất bánh các loại, mì ...
MÁY DÒ KIM LOẠI IMD-I-B
  • Sử dụng giao diện kết nối liền, thích hợp cho các dây chuyền sản xuất liên tiếp.
  • Thiết kế giảm bớt sự co giãn, tạo thành mặt phẳng, để sản phẩm không bị ảnh hưởng trong quá trình di chuyển, tránh làm đảo lộn thứ tự sắp xếp.
  • Thiết kế chịu nhiệt cao, không bị ảnh hưởng bởi môi trường nhiệt độ cao.
  • Dễ dàng tháo gỡ và vệ sinh.
MÃ HIỆU
Quy cách
60、70、80、90、100、110、120
Độ rộng cửa dò
600mm、700mm、800mm、900mm、1000mm、1100mm、1200mm
Độ rộng
560mm、660mm、760mm、860mm、960mm、1060mm、1160mm
Chiều cao thông qua
50~80mm
200mm
Độ nhạy*
Bi sắt
Φ0.8mm
Φ1.2mm
Bi inox 304
Φ1.5mm
Φ2.0mm
Chất liệu băng tải
Chọn lựa dây PVC cấp thực phẩm
(Hoặc PU,bàn xích)
Tốc độ truyền tải
Cố định 15m/phút (tốc độ có thể thay thay đổi), nếu cần điều chỉnh tốc độ, có thể chọn mua bộ biến tần
Phương thức cảnh báo
Bộ loại bỏ co giãn
Nguồn khí
≥ 0.5Mpa
Điện nguồn
AC220V (Hoặc khác)
Vỏ máy
Inox SUS304
Ghi chú:
  • Bảng thông số dựa trên máy không tải, thực tế thay đổi tùy theo sản phẩm, hoàn cảnh hoặc do vị trí kim loại trộn lẫn vào sản phẩm
  • Bảng thông số trên là thông số tiêu chuẩn, đối với kích thước khác và yêu cầu đặc biệt, có thể được tùy chỉnh
 
 

Sản phẩm cùng loại

Facebook
Facebook chat